--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải quân lục chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải quân lục chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải quân lục chiến
+
Martne corps, marines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải quân lục chiến"
Những từ có chứa
"hải quân lục chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
hải quân lục chiến
:
Martne corps, marines
+
monumentalism
:
khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
cáo chung
:
To toll the knell of